--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Myocastor coypus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chaise
:
+
kịp thời
:
Timerly, in timeMột quyết định kịp thờiA timerly decision
+
gàn
:
to hinder; to impede
+
nudism
:
chủ nghĩa khoả thân
+
nạn dân
:
(ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụtTo organize a money collection for the victims of a flood-stricken area